|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perturbation
 | [perturbation] |  | danh từ giống cái | |  | sự rối loạn, sự nhiễu loạn | |  | Jeter la perturbation dans la société | | gây nhiễu loạn trong xã hội | |  | biến loạn | |  | Perturbations économiques | | những biến loạn kinh tế | |  | (rađiô) nhiễu | |  | Perturbations atmosphériques | | nhiễu khí quyển |  | phản nghĩa Calme. |
|
|
|
|