|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pettifogging
pettifogging | ['petifɔgiη] |  | tính từ | | |  | hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt | | |  | pettifogging lawyer | | | thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng | | |  | hay cãi cọ lặt vặt; lặt vặt, vụn vặt | | |  | pettifogging details | | | những chi tiết vụn vặt | | |  | pettifogging objections | | | các ý kiến phản đối lặt vặt |
/'petifɔgiɳ/
tính từ
hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt pettifogging lawyer thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
hay cãi cọ lặt vặt
lặt vặt, vụn vặt
|
|
|
|