 | ['pju:tə(r)] |
 | danh từ |
| |  | hợp kim thiếc |
| |  | đồ dùng bằng thiếc; vật làm bằng hợp thiếc; thùng thiếc |
| |  | pewter goblets |
| | (thuộc ngữ) cái cốc có chân bằng hợp thiếc |
| |  | pewter bowls |
| | (thuộc ngữ) cái bát bằng hợp thiếc |
| |  | a fine collection of old pewter |
| | một bộ sưu tập đồ cổ đẹp bằng hợp kim thiếc |
| |  | (từ lóng) tiền thưởng |
| |  | (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng) |