 | [freiz] |
 | danh từ |
| |  | nhóm từ, cụm từ; thành ngữ |
| |  | 'a half past four' and 'the green car ' are phrases |
| | 'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ |
| |  | an apt phrase |
| | một thành ngữ thích hợp |
| |  | lối nói, cách diễn đạt |
| |  | in simple phrase |
| | theo cách nói đơn giản |
| |  | the poet's beauty of phrase |
| | vẻ đẹp trong phong cách diễn đạt của nhà thơ |
| |  | (âm nhạc) tiết nhạc, đoản khúc |
| |  | (số nhiều) những lời nói suông |
| |  | to coin a phrase |
| |  | như coin |
| |  | turn a phrase |
| |  | diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm |
| |  | a turn of phrase |
| |  | cách diễn đạt, cách mô tả |
| |  | an interesting turn of phrase |
| | một cách diễn đạt thú vị |
 | ngoại động từ |
| |  | diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời); tạo thành ngữ |
| |  | thus he phrased it |
| | anh ta đã phát biểu như thế đấy |
| |  | (âm nhạc) phân tiết, phân câu |