Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
phạm


 舛 <违背。>
 犯 <抵触; 违犯。>
 phạm pháp
 犯法。
 phạm quy; phạm nội quy
 犯规。
 phạm huý
 犯忌讳。
 干犯 <冒犯; 侵犯。>
 phạm quốc pháp
 干犯国法。
 违反 <不符合(法则、规程等)。>
 犯人 <犯罪的人, 特指在押的。>
 范 <姓。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.