Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phết


đg. Cg. Phiết. Bôi và miết cho đều: Phết hồ vào giấy.

đg. Đánh trẻ con bằng roi.

Nh. Phẩy, ngh. 2.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.