Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pion


[pion]
danh từ giống đực
con tốt (trong trò chơi cờ), quân (trong một số trò chơi khác)
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) viên giám thị
damer le pion à quelqu'un
vượt qua ai, thắng ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.