poem 
poem | ['pouim] |  | danh từ | | |  | bài thơ | | |  | write poems | | | làm thơ | | |  | compose poems | | | sáng tác thơ | | |  | (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơ | | |  | the chalet is a poem in wood | | | ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ |
/'pouim/
danh từ
bài thơ
(nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ the chalet is a poem in wood ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ
|
|