poisonous 
poisonous | ['pɔizənəs] |  | tính từ | | |  | độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc) | | |  | poisonous snakes | | | rắn có nọc độc | | |  | poisonous plants | | | cây có chất độc (gây bệnh) | | |  | poisonous chemicals | | | cây có chất độc, hoá chất độc hại | | |  | độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc |
/'pɔiznəs/
danh từ
độc, có chất độc
|
|