 | ['pɔlitiks] |
 | danh từ số nhiều |
| |  | hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính trị |
| |  | to talk politics |
| | nói chuyện chính trị |
| |  | to enter politics |
| | tham gia hoạt động chính trị |
| |  | party politics |
| | công việc chính trị của đảng |
| |  | lòng tin, chính kiến, quan điểm chính trị |
| |  | what are your politics? |
| | chính kiến của anh thế nào? |
| |  | sự cạnh tranh giữa hai đảng chính trị |
| |  | khoa học chính trị (như) political science |
| |  | sự lèo lái (để nắm chính quyền, chiếm ưu thế trong một tổ chức) |