Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ponte


[ponte]
danh từ giống cái
sự đẻ trứng
mùa đẻ trứng
lứa trứng
Vendre toute la ponte
bán cả lứa trứng
ponte ovulaire
sự rụng trứng (ở động vật đẻ con)
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) nhà con (đối với nhà cái, trong đám bạc)
(thân mật) nhân vật quan trọng, kẻ thần thế
Gros ponte de la finance
kẻ thần thế lớn trong giới tài chính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.