Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
port


[port]
danh từ giống đực
cảng
Port maritime
hải cảng
Port militaire
quân cảng
Port de commerce
thương cảng
Port fluvial
cảng sông
Port maritime
cảng biển
Paquebot qui sort du port
tàu khách rời cảng
thành phố cảng
Habiter un port
ở một thành phố cảng
nơi nghỉ, chỗ yên thân
S'assurer un port dans la tempête
tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp
arriver à bon port
đến bến bình yên vô sự
faire naufrage au port
sắp thành công mà lại hỏng
port aérien
phi cảng; sân bay
danh từ giống đực
sự mang, sự vác, sự cầm, sự đeo, sự đội...
Le port d'une décoration
sự đeo huân chương
Le port de l'uniforme
sự mang (mặc) đồng phục
tiền cước
Payer le port d'un colis
trả tiền cước gói hàng
tư thế, dáng dấp, dáng
Port majestueux
dáng dấp oai vệ
Port de tête
dáng đầu
Le port élancé du pin
dáng mảnh mà cao của cây thông
franc de port
không phải trả cước phí
port d'armes
sự bồng súng
port de voix
(âm nhạc) sự chuyển giọng nhẹ nhàng
danh từ giống đực
(tiếng địa phương) đèo (trong dãy Pi-rê-nê)
Le port de Roncevaux
đèo Rông-xơ-vô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.