 | [porteur] |
 | danh từ |
|  | người khiêng, người vác |
|  | người đưa |
|  | Porteur de télégrammes |
| người đưa điện báo |
|  | Porteur de journaux |
| người đưa báo |
|  | Un porteur d'heureuses nouvelles |
| người đưa tin vui |
|  | người mang |
|  | Porteur de faux papiers |
| người mang giấy tờ giả |
|  | Porteur de germe |
| người (vật) mang mầm bệnh |
|  | người giữ phiếu, người xuất trình phiếu |
|  | Payable au porteur |
| trả cho người xuất trình phiếu |
|  | (hàng hải) tàu hốt bùn (chở bùn nạo vét đi đổ ra ngoài khơi) |
 | tính từ |
|  | mang |
|  | Fusée porteuse |
| tên lửa mang (một máy móc) |
|  | Onde porteuse |
| sóng mang |
|  | chịu tải |
|  | Roues porteuses |
| bánh chịu tải |