powdery
powdery | ['paudəri] |  | tính từ | | |  | phủ bột; đầy bột, đầy bụi | | |  | a powdery nose | | | mũi thoa đầy phấn | | |  | giống như bột, dạng bột | | |  | a light fall of powdery snow | | | tuyết rơi nhè nhẹ như bột | | |  | có thể tán thành bột |
/'paudəri/
tính từ
đầy bột; đầy bụi
như bột; dạng bột
có thể tán thành bột
|
|