practicality
practicality | [,prækti'kæləti] | | | Cách viết khác: | | | practicalness |  | ['præktiklnis] |  | danh từ, số nhiều practicalities | | |  | tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực | | |  | (số nhiều) vấn đề thực tế |
/,prækti'kæliti/
danh từ
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicalness)
vấn đề thực tế
|
|