Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepaid




prepaid
Xem prepay


/'pri:'pei/

ngoại động từ prepaid
trả trước
trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.