prepossessing
prepossessing | [,pri:pə'zesiη] |  | tính từ | | |  | dễ thương, lôi cuốn, gây ấn tượng, dễ gây cảm tình | | |  | a prepossessing manner | | | cử chỉ lôi cuốn | | |  | a prepossessing smile | | | một nụ cười gây ấn tượng | | |  | a prepossessing child | | | đứa bé dễ thương |
/,pri:pə'zesiɳ/
tính từ
làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương to have prepossessing manners có tác phong thái độ dễ gây cảm tình
|
|