Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pressé


[pressé]
tính từ
ép, nén; bóp, vắt
Fromage à pâte pressée
pho mát nén
dồn dập
Frapper à coups pressés
đánh dồn dập
gấp, vội; cấp thiết
Pressé de partir
vá»™i Ä‘i
khẩn cấp
Commission pressée
việc giao khẩn cấp
Lettre pressée
thư khẩn
bị dồn ép, bị công kích mạnh
Ville pressée de toutes parts
thành phố bị công kích tứ phía
danh từ giống đực
việc cần kíp trước
Aller au plus pressé
đi làm việc cần kíp trước



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.