presuppose
presuppose | [,pri:sə'pouz] |  | ngoại động từ | | |  | giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước | | |  | hàm ý, bao hàm | | |  | effects presuppose causes | | | kết quả bao hàm nguyên nhân |
giả định trước, giả sử
/,pri:sə'pouz/
ngoại động từ
giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước
bao hàm effects presuppose causes kết quả bao hàm nguyên nhân
|
|