Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prevalence




prevalence
['prevələns]
danh từ
sự phổ biến, sự thịnh hành, sự lan khắp, sự thường thấy


/'prevələns/

danh từ
sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.