priceless
priceless | [praislis] |  | tính từ | | |  | vô giá; không định giá được | | |  | priceless jewels | | | những đồ trang sức vô giá | | |  | priceless paintings | | | những bức tranh vô giá | | |  | (từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch | | |  | a priceless old fellow | | | lão vớ vẩn, nực cười | | |  | a priceless joke | | | một câu đùa rất lố |
/praislis/
tính từ
vô giá; không định giá được
(từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch a priceless old fellow lão dớ dẩn, nực cười
|
|