primrose 
primrose | ['primrouz] |  | danh từ | | |  | cây anh thảo; hoa anh thảo | | |  | màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo | | |  | the primrose path (way) | | |  | con đường truy hoan hưởng lạc | | |  | the primprose path to ruin | | | con đường hoan lạc dẫn đến phá sản |  | tính từ | | |  | có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo |
/'primrouz/
danh từ
(thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân
màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt) !the primrose path (way)
cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc
|
|