Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prodrome


[prodrome]
danh từ giống đực
tiền triệu
Les prodromes de la fièvre typhoïde
(y học) tiền triệu của bệnh thương hàn
Les prodromes d'une crise
tiền triệu của một cuộc khủng hoảng
sách dẫn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.