Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profusion


[profusion]
danh từ giống cái
sự thừa thãi, sự tràn đầy, sự nhiều lắm
Profusion de cadeaux
sự nhiều quà lắm
Profusion de lumières
sự tràn đầy ánh sáng
(văn học) sự ăn tiêu quá rộng
à profusion
thừa thãi, nhiều lắm
avoir tout à profusion
có thừa thãi mọi thứ
Phản nghĩa Dénuement, rareté. Avarice, parcimonie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.