propound
propound | [prə'paund] |  | ngoại động từ | | |  | đề nghị, đề xuất, gợi ý (một vấn đề, một kế hoạch...) để suy nghĩ, để giải quyết | | |  | propound a question | | | gợi ý một câu hỏi | | |  | propound an idea | | | đề xuất một ý kiến | | |  | đưa chứng thực (bản chúc thư) |
/propound/
ngoại động từ
đề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một vấn đề, một kế hoạch...)
đưa chứng thực (bản chúc thư)
|
|