|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosopopoeia
prosopopoeia | [,prɔsəpə'pi:iə] |  | danh từ | |  | (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đang nói (đang hành động) | |  | sự nhân hoá (vật trừu tượng) |
/prosopopoeia/
danh từ
(văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đáng nói (đang hành động)
sự nhân hoá (vật trừu tượng)
|
|
|
|