 | ['prɔspekt] |
 | danh từ, số nhiều prospects |
| |  | cái nhìn rộng về một phong cảnh; cảnh; toàn cảnh |
| |  | a magnificent prospect of mountain peaks and lakes |
| | toàn cảnh tuyệt đẹp các đỉnh núi và hồ |
| |  | hình ảnh trong tâm trí hoặc sự tưởng tượng, nhất là về một sự kiện tương lai; viễn cảnh; viễn tượng |
| |  | this opened a new prospect to his mind |
| | cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó |
| |  | she viewed the prospect of a week alone in the house without much enthusiasm |
| | cô ta nghĩ về viễn cảnh sống một tuần một mình ở nhà chẳng phấn khởi tí nào |
| |  | (số nhiều) khả năng thành công; triển vọng |
| |  | a man of no prospects |
| | người không có tiền đồ |
| |  | the job has no prospects |
| | công việc này không có triển vọng (ít có khả năng thăng tiến) |
| |  | the prospects for this year's wine harvest are poor |
| | triển vọng thu hoạch vụ nho năm nay là kém |
| |  | (prospect of something / doing something) hy vọng có lý rằng cái gì sẽ xảy ra; sự mong chờ; triển vọng |
| |  | I see little prospect of an improvement in his condition |
| | tôi thấy có ít triển vọng cải thiện hoàn cảnh của nó |
| |  | there is no prospect of a settlement of the dispute |
| | không có triển vọng giải quyết được cuộc tranh chấp |
| |  | to have little prospect of succeeding |
| | có ít hy vọng thành công |
| |  | he's unemployed and has nothing in prospect at the moment |
| | nó thất nghiệp và lúc này chẳng có hy vọng gì |
| |  | ứng cử viên hoặc người dự thi có khả năng thắng lợi; người có triển vọng |
| |  | she's a good prospect for the British team |
| | cô ta là người có nhiều triển vọng của đội Anh |
| |  | người có thể sẽ là khách hàng; khách hàng tương lai |
| |  | (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng; mẫu quặng chưa rõ giá trị |
 | [prə'spekt] |
 | ngoại động từ |
| |  | (to prospect for something) tìm kiếm khoáng sản (vàng, dầu lửa...); thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ) |
| |  | the company is prospecting for gold in that area |
| | công ty đang thăm dò vàng ở khu vực đó |
| |  | to prospect a region |
| | thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...) |
| |  | a licence to prospect in the northern territory |
| | giấy phép thăm dò ở vùng đất phía Bắc |