prosperous 
prosperous | ['prɔspərəs] |  | tính từ | | |  | thịnh vượng; phát đạt; phồn vinh; thành công | | |  | a prosperous country | | | một đất nước phồn vinh | | |  | a prosperous industrialist | | | một nhà kỹ nghệ thành đạt | | |  | thuận; thuận lợi | | |  | prosperous winds | | | gió thuận |
/prosperous/
tính từ
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
thuận, thuận lợi prosperous winds gió thuận
|
|