|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provenance
 | [provenance] |  | danh từ giống cái | |  | nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ | |  | Marchandises de provenance étrangère | | hàng (nguồn gốc) nước ngoài | |  | Provenance d'un mot | | xuất xứ của một từ | |  | (số nhiều) hàng nhập khẩu | |  | Les provenance des pays amis | | hàng nhập khẩu từ các nước bạn | |  | en provenance de | |  | từ (nơi nào) đến |
|
|
|
|