Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proximate




proximate
['prɔksimət]
tính từ
gần, gần nhất, sát gần
(toán học) gần đúng, xấp xỉ



gần cạnh

/proximate/

tính từ
gần, gần nhất, sát gần
gần đúng, xấp xỉ

Related search result for "proximate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.