 | ['pʌkə] |
 | danh từ |
| |  | nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..) |
| |  | an obvious pucker in the seam of her dress |
| | một nếp nhàu hằn rõ ở đường nối trên áo cô ta |
 | động từ |
| |  | (to pucker something up) (làm cho cái gì) tạo thành nếp nhăn nhỏ hay vết gấp; dúm dó; cau có |
| |  | the dress fitted badly and puckered at the waist |
| | cái áo dài không vừa và dúm dó ở thắt lưng |
| |  | the child's face puckered (up) and he began to cry |
| | mặt đứa bé cau lại và nó bắt đầu khóc |
| |  | to pucker one's brows |
| | cau mày |