purchasable
purchasable | ['pə:t∫əsəbl] |  | tính từ | |  | có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể mua chuộc được |
/'pə:tʃəsəbl/
tính từ
có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể mua chuộc được
|
|