 | [quá sức tưởng tượng] |
| |  | incredible; unbelievable; beyond belief; unimaginable |
| |  | Tự cao quá sức tưởng tượng |
| | Unbelievably self-important |
| |  | Khu vưá»n cá»§a ông đẹp quá sức tưởng tượng |
| | Your garden is incredibly/unbelievably beautiful |
| |  | Già u / ngu quá sức tưởng tượng |
| | Wealthy/stupid beyond belief |