![](img/dict/02C013DD.png) | [quadrature] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) phép cầu phương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quadrature approchée |
| phép cầu phương gần đúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quadrature quadrilatérale |
| phép cầu phương tứ giác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) vị trí góc vuông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tuần trăng huyền (thượng huyền và hạ huyền) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chercher la quadrature du cercle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo đuổi một việc nan giải |