|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qualification
![](img/dict/02C013DD.png) | [qualification] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gọi là | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự thẩm định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trình độ lành nghề, trình độ nghiệp vụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) đặc cách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Disqualification, élimination |
|
|
|
|