|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qualifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [qualifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gọi là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce réduit qualifié de laboratoire | | cái xó gọi là phòng thí nghiệm ấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) chỉ phẩm chất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho đủ tư cách, cho đủ tiêu chuẩn (làm việc gì) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Disqualifier, éliminer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) làm cho đúng cách |
|
|
|
|