Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qualifier


[qualifier]
ngoại động từ
gọi là
Ce réduit qualifié de laboratoire
cái xó gọi là phòng thí nghiệm ấy
(ngôn ngữ học) chỉ phẩm chất
cho đủ tư cách, cho đủ tiêu chuẩn (làm việc gì)
Phản nghĩa Disqualifier, éliminer
(thể dục thể thao) làm cho đúng cách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.