Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qualitatif


[qualitatif]
tính từ
(về) phẩm chất, (về) chất
Différence qualitative
sự khác nhau về chất
analyse qualitative
(hoá học) sự phân tích định tính
Phản nghĩa Quantitatif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.