![](img/dict/02C013DD.png) | [qualité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phẩm chất, chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandise de bonne qualité |
| hà ng phẩm chất (chất lượng) tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandise de mauvaise qualité |
| hà ng chất lượng kém |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La qualité d'un produit |
| chất lượng của một sản phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Améliorer la qualité |
| cải thiện chất lượng, phẩm chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La qualité de la vie |
| chất lượng cuộc sống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh chất, đặc tÃnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đức tÃnh, tÃnh tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet enfant a des qualités |
| em bé nà y có những đức tÃnh tốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tư cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Qualité d'homme |
| tÆ° cách là ngÆ°á»i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En qualité de |
| với tư cách là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la qualité pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có tư cách để (là m gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de qualité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chất lượng tốt, hảo hạng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ès qualités |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luáºt há»c, pháp lý) vá»›i tÆ° cách nhÆ° thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme de qualité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cÅ©, nghÄ©a cÅ©) ngÆ°á»i sinh trưởng trong má»™t gia đình quý tá»™c |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Quantité. Défaut, faiblesse, imperfection |