Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quandary




quandary
['kwɔndəri]
danh từ
tình thế khó xử, tình huống lúng túng, tình huống khó khăn (tình trạng không quyết định được nên làm gì)
to be in a quandary
ở trong một tình thế khó xử


/'kwɔndəri/

danh từ
tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối
to be in a quandary ở trong một tình thế lúng túng khó xử

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.