![](img/dict/02C013DD.png) | [quantième] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nà o, (đứng) thứ mấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le quantième êtes-vous de votre classe ? |
| anh đứng thứ mấy trong lớp? |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngà y (mấy) (trong tháng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas savoir le quantième du mois où l'on est |
| không biết hiện nay là ngà y mấy (trong tháng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montre qui marque les quantièmes |
| đồng hồ chỉ ngà y |