|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quantum
![](img/dict/02C013DD.png) | [quantum] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều là quanta) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần chia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher son quantum | | lĩnh phần chia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Connaître le quantum des forces militaires de son pays | | biết số lượng quân lực của nước mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) số tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fixer le quantum des dommages-intérêts | | định số tiền bồi thường thiệt hại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lí) lượng tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Théorie des quanta | | thuyết lượng tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quantum d'action | | lượng tử tác dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quantum d'annihilation | | lượng tử tiêu huỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quantum azimutal | | lượng tử phương vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quantum de lumière | | lượng tử ánh sáng, quang tử, photon |
|
|
|
|