|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quarantaine
![](img/dict/02C013DD.png) | [quarantaine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bốn chục, độ bốn chục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuổi bốn mươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Friser la quarantaine | | xấp xỉ tuổi bốn mươi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cách ly kiểm dịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thời gian bốn mươi ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sainte quarantaine | | kỳ chay bốn mươi ngày | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en quarantaine | | ![](img/dict/633CF640.png) | cách ly; tẩy chay | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cây hương giới (họ cải) |
|
|
|
|