|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quarantième
![](img/dict/02C013DD.png) | [quarantième] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ bốn mÆ°Æ¡i | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i thứ bốn mÆ°Æ¡i; cái thứ bốn mÆ°Æ¡i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être le quarantième à se présenter | | là ngÆ°á»i thứ bốn mÆ°Æ¡i đến trình diện | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần bốn mÆ°Æ¡i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux quarantièmes | | hai phần bốn mÆ°Æ¡i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un quarantième | | má»™t phần bốn mÆ°Æ¡i |
|
|
|
|