![](img/dict/02C013DD.png) | [quartier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gốc tư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartier de pomme |
| gốc tư quả táo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng, mảnh, tảng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un quartier de fromage |
| một miếng pho mát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartier de terre |
| mảnh đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartier de pierre |
| tảng đá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuần (trăng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Premier quartier |
| tuần trăng thượng huyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lune à son dernier quartier |
| trăng hạ huyền |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | da gót (giày) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | má yên (yên ngựa) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân (áo) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chân, đùi (góc tư con vật giết thịt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế hệ quý tộc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux quartiers de pension |
| hai quý lương hưu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phường, khu phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les quartiers commerciaux |
| các phường buôn bán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre le quartier en émoi |
| làm cho phường náo động lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un quartier chinois |
| khu phố người Hoa (ở) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Quartier latin |
| khu phố La tinh (ở Pari) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout le quartier en a parlé |
| tất cả (mọi người trong) khu phố đã nói về chuyện đó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) trại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir quartier libre |
| được phép ra khỏi trại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tha chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire quartier |
| tha chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander quartier |
| xin tha chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas faire de quartier |
| giết tất cả không tha một ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cinquième quartier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thịt vụn, thịt cổ cánh; lòng (thú vật) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grand quartier général |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đại bản doanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quartier général |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tổng hành dinh |