Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quartz


[quartz]
danh từ giống đực
(khoáng vật học) thạch anh
Quartz arénacé
cát thạch anh, thạch anh vụn
Quartz concrétionné
thạch anh kết khối
Quartz dextrogyre
thạch anh quay phải, thạch anh hữu tuyến
Quartz lévogyre
thạch anh quay trái, thạch anh tả tuyến
Quartz émetteur
thạch anh phát xạ
Quartz enfumé
thạch anh ám khói
Quartz lumineux
thạch anh phát sáng
Quartz récepteur d'ultra-son
thạch anh thu siêu âm
Quartz stabilisateur
thạch anh ổn định, thạch anh bền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.