|  quartz 
 
 
 |  | [quartz] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (khoáng vật học) thạch anh |  |  |  | Quartz arénacé |  |  | cát thạch anh, thạch anh vụn |  |  |  | Quartz concrétionné |  |  | thạch anh kết khối |  |  |  | Quartz dextrogyre |  |  | thạch anh quay phải, thạch anh hữu tuyến |  |  |  | Quartz lévogyre |  |  | thạch anh quay trái, thạch anh tả tuyến |  |  |  | Quartz émetteur |  |  | thạch anh phát xạ |  |  |  | Quartz enfumé |  |  | thạch anh ám khói |  |  |  | Quartz lumineux |  |  | thạch anh phát sáng |  |  |  | Quartz récepteur d'ultra-son |  |  | thạch anh thu siêu âm |  |  |  | Quartz stabilisateur |  |  | thạch anh ổn định, thạch anh bền | 
 
 
 |  |