|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quatre-vingt
![](img/dict/02C013DD.png) | [quatre-vingt] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ & danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khi đằng sau nó là một tính từ chỉ số) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quatre-vingt trois | | tám mươi ba | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) tám mươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page quatre-vingt | | trang thứ tám mươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | les années quatre-vingt | | những năm tám mươi (1980) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem quatre-vingts |
|
|
|
|