| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  quatre-vingt 
 
 
 |  | [quatre-vingt] |  |  | tính từ & danh từ giống đực |  |  |  | (khi đằng sau nó là một tính từ chỉ số) |  |  |  | Quatre-vingt trois |  |  | tám mươi ba |  |  |  | (thứ) tám mươi |  |  |  | Page quatre-vingt |  |  | trang thứ tám mươi |  |  |  | les années quatre-vingt |  |  | những năm tám mươi (1980) |  |  |  | xem quatre-vingts | 
 
 
 |  |  
		|  |  |