| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  quelconque 
 
 
 |  | [quelconque] |  |  | tính từ |  |  |  | bất kỳ, nào đó |  |  |  | Un point quelconque du cercle |  |  | một điểm bất kỳ trên vòng tròn |  |  |  | Un triangle quelconque |  |  | một tam giác bất kỳ |  |  |  | Un Nam quelconque |  |  | một anh Nam nào đó |  |  |  | tầm thường |  |  |  | C'est très quelconque |  |  | rất là tầm thường |  |  | Phản nghĩa Remarquable | 
 
 
 |  |  
		|  |  |