|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qui
![](img/dict/02C013DD.png) | [qui] | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chỉ người, vật nói trước, thường không dịch) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rue qui traverse la ville est très animée | | con đường xuyên qua thành phố rất là náo nhiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je fais ce qui me plaît | | tôi làm cái tôi thích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nào, ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'aime qui m'aime | | tôi yêu người nào yêu tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Qui est -ce qui vient ? | | ai đến thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De qui parlez -vous ? | | anh đang nói về người nào vậy? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avec qui ? | | với ai? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | N'importe qui | | bất cứ ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Qui est là ? | | ai ở đấy? | | ![](img/dict/809C2811.png) | à qui mieux mieux | | ![](img/dict/633CF640.png) | mạnh ai nấy làm | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme qui dirait | | ![](img/dict/633CF640.png) | có thể nói là | | ![](img/dict/809C2811.png) | qu'est ce qui ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái gì? | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui mieux est | | ![](img/dict/633CF640.png) | hơn thế nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui pis est | | ![](img/dict/633CF640.png) | tệ hại hơn nữa là | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui plus est | | ![](img/dict/633CF640.png) | vả lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui que | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù là ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui cherche trouve | | ![](img/dict/633CF640.png) | có công mài sắt có ngày nên kim | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui ne dit mot consent | | ![](img/dict/633CF640.png) | im lặng là đồng ý |
|
|
|
|