|  | [quille] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | (hàng hải) sống (tàu) | 
|  |  | ky | 
|  |  | Jouer aux quilles | 
|  | chơi ky | 
|  |  | (thân mật) cẳng chân | 
|  |  | cái chống (xe bò) | 
|  |  | chai hình dài (rượu vang sông Ranh) | 
|  |  | (quân sự, tiếng lóng) sự giải ngũ | 
|  |  | (lâm nghiệp) cây gẫy ngọn | 
|  |  | abatteur de quilles | 
|  |  | kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu) | 
|  |  | être sur ses quilles | 
|  |  | (thân mật) đứng vững; khoẻ mạnh | 
|  |  | jouer des quilles | 
|  |  | chạy; chạy trốn | 
|  |  | recevoir quelqu'un comme un chien dans un jeu de quilles | 
|  |  | hắt hủi ai |