|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quille
 | [quille] |  | danh từ giống cái | |  | (hàng hải) sống (tàu) | |  | ky | |  | Jouer aux quilles | | chơi ky | |  | (thân mật) cẳng chân | |  | cái chống (xe bò) | |  | chai hình dài (rượu vang sông Ranh) | |  | (quân sự, tiếng lóng) sự giải ngũ | |  | (lâm nghiệp) cây gẫy ngọn | |  | abatteur de quilles | |  | kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu) | |  | être sur ses quilles | |  | (thân mật) đứng vững; khoẻ mạnh | |  | jouer des quilles | |  | chạy; chạy trốn | |  | recevoir quelqu'un comme un chien dans un jeu de quilles | |  | hắt hủi ai |
|
|
|
|