| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  quintuple 
 
 
 |  | [quintuple] |  |  | tính từ |  |  |  | gấp năm; năm |  |  |  | Trente est quintuple de six |  |  | ba mươi gấp năm lần sáu |  |  |  | Une étoile à quintuples rayons |  |  | ngôi sao năm cánh |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | số gấp năm |  |  |  | (sử học) đồng canhtup (tiền vàng Na-plơ) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |